🔍
Search:
SỰ GIẢI PHÓNG
🌟
SỰ GIẢI PHÓNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
건물이나 시설을 무너뜨려 없애거나 걷어치움.
1
SỰ GIẢI TỎA, SỰ GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG:
Việc làm sụp đổ rồi xóa bỏ hay dẹp bỏ đi tòa nhà hay công trình.
-
☆☆
Danh từ
-
1
자유를 억압하는 것으로부터 벗어나게 함.
1
SỰ GIẢI PHÓNG:
Sự làm cho thoát ra khỏi cái áp bức và trở nên tự do.
-
2
1945년 8월 15일에 대한민국이 일본 제국주의의 지배에서 벗어난 일.
2
SỰ GIẢI PHÓNG (ĐẤT NƯỚC):
Việc đất nước Đại Hàn Dân Quốc thoát khỏi sự thống trị của Chủ nghĩa Đế quốc Nhật Bản vào ngày 15 tháng 8 năm 1945.
-
Danh từ
-
1
모아 둔 것을 널리 공급함.
1
SỰ GIẢI PHÓNG, SỰ XẢ HÀNG, SỰ TUNG RA:
Sự cung cấp rộng rãi thứ đã tích trữ.
-
2
빛, 열 등을 밖으로 내보냄.
2
SỰ PHÁT THẢI:
Việc đưa ánh sáng, nhiệt... ra ngoài.